Có 1 kết quả:

ㄩˊ
Âm Pinyin: ㄩˊ
Tổng nét: 10
Bộ: nǚ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一フ一ノ丶
Thương Hiệt: VRVK (女口女大)
Unicode: U+5A1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngu
Âm Nôm: ngu
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

ㄩˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

vui vẻ

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Vui. ◎Như: “ngu lạc” 娛樂 vui sướng.
2. (Danh) Niềm vui, sự thú vị. ◇Vương Hi Chi 王羲之: “Túc dĩ cực thị thính chi ngu, tín khả lạc dã” 足以極視聽之娛, 信可樂也 (Lan Đình thi tự 蘭亭詩序) Đủ để hưởng hết cái thú của tai mắt, thực là vui vậy.

Từ điển Thiều Chửu

① Vui.

Từ điển Trần Văn Chánh

Vui, làm vui, giải trí, tiêu khiển: 歡娛 Vui sướng, vui thích; 耳目之娛 Những điều vui tai vui mắt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 娛 (bộ 女).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vui thích. Sung sướng.

Từ điển Trung-Anh

to amuse

Từ ghép 9