Có 1 kết quả:

yú lè ㄩˊ ㄌㄜˋ

1/1

Từ điển phổ thông

tiêu khiển, chơi đùa

Từ điển Trung-Anh

(1) to entertain
(2) to amuse
(3) entertainment
(4) recreation
(5) amusement
(6) hobby
(7) fun
(8) joy