Có 2 kết quả:
nà ㄋㄚˋ • nuó ㄋㄨㄛˊ
Tổng nét: 9
Bộ: nǚ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女那
Nét bút: フノ一フ一一ノフ丨
Thương Hiệt: VSQL (女尸手中)
Unicode: U+5A1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch cúc kỳ 2 - 白菊其二 (Tư Không Đồ)
• Cát Bá độ - 桔柏渡 (Đỗ Phủ)
• Dương liễu chi cửu thủ kỳ 9 (Khinh doanh niểu nả chiếm xuân hoa) - 楊柳枝九首其九(輕盈嫋娜占春華) (Lưu Vũ Tích)
• Dương liễu chi từ kỳ 05 - 楊柳枝詞其五 (Lê Bích Ngô)
• Hạnh cô (Hà tất Tây thiên vạn lý dao) - 杏姑(何必西天萬里遙) (Diêm Túc)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Quan vũ ca - 觀舞歌 (Từ Trinh Khanh)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Vịnh cúc kỳ 2 - 詠菊其二 (Nguyễn Khuyến)
• Cát Bá độ - 桔柏渡 (Đỗ Phủ)
• Dương liễu chi cửu thủ kỳ 9 (Khinh doanh niểu nả chiếm xuân hoa) - 楊柳枝九首其九(輕盈嫋娜占春華) (Lưu Vũ Tích)
• Dương liễu chi từ kỳ 05 - 楊柳枝詞其五 (Lê Bích Ngô)
• Hạnh cô (Hà tất Tây thiên vạn lý dao) - 杏姑(何必西天萬里遙) (Diêm Túc)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Quan vũ ca - 觀舞歌 (Từ Trinh Khanh)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Vịnh cúc kỳ 2 - 詠菊其二 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nhỏ nhắn, xinh xắn. ◎Như: “a na” 婀娜 dáng đẹp mềm mại.
2. (Danh) Tiếng dùng đặt tên cho người nữ. ◎Như: “Lệ Na” 麗娜, “An Na” 安娜.
2. (Danh) Tiếng dùng đặt tên cho người nữ. ◎Như: “Lệ Na” 麗娜, “An Na” 安娜.
Từ điển Trung-Anh
(1) (phonetic na)
(2) used esp. in female names such as Anna 安娜[An1 na4] or Diana 黛安娜[Dai4 an1 na4]
(2) used esp. in female names such as Anna 安娜[An1 na4] or Diana 黛安娜[Dai4 an1 na4]
Từ ghép 33
Ā lì yà nà 阿丽亚娜 • Ā lì yà nà 阿麗亞娜 • Āī lín nà 埃琳娜 • Ān nà 安娜 • Ān nà · Kǎ liè ní nà 安娜卡列尼娜 • Bèi nà qí ěr · Bù tuō 貝娜齊爾布托 • Bèi nà qí ěr · Bù tuō 贝娜齐尔布托 • Dài ān nà 戴安娜 • Dài ān nà 黛安娜 • Dài ān nà wáng fēi 戴安娜王妃 • kǎ luò nà 卡洛娜 • Kē luó nà 科罗娜 • Kē luó nà 科羅娜 • Lā Ní nà 拉尼娜 • Lěi hā nà 蕾哈娜 • Lǐ Yún nà 李云娜 • Lǐ Yún nà 李雲娜 • Lì jiā nà 丽佳娜 • Lì jiā nà 麗佳娜 • Mài dāng nà 麥當娜 • Mài dāng nà 麦当娜 • Méng nà Lì shā 蒙娜丽莎 • Méng nà Lì shā 蒙娜麗莎 • Nà nà 娜娜 • Sài dé nà 賽德娜 • Sài dé nà 赛德娜 • Yǎ diǎn nà 雅典娜 • Yà lì ān nà 亚利安娜 • Yà lì ān nà 亞利安娜 • Yè kǎ jié lín nà 叶卡捷琳娜 • Yè kǎ jié lín nà 葉卡捷琳娜 • Yè kǎ tè lín nà bǎo 叶卡特琳娜堡 • Yè kǎ tè lín nà bǎo 葉卡特琳娜堡
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: a na 婀娜)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nhỏ nhắn, xinh xắn. ◎Như: “a na” 婀娜 dáng đẹp mềm mại.
2. (Danh) Tiếng dùng đặt tên cho người nữ. ◎Như: “Lệ Na” 麗娜, “An Na” 安娜.
2. (Danh) Tiếng dùng đặt tên cho người nữ. ◎Như: “Lệ Na” 麗娜, “An Na” 安娜.
Từ điển Thiều Chửu
① A na 婀娜 mũm mĩm, dáng đẹp mềm mại.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Từ dùng trong một tên thuộc giống cái;
② Từ dùng để chuyển ngữ một tên thuộc giống cái của Tây phương.
② Từ dùng để chuyển ngữ một tên thuộc giống cái của Tây phương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mềm mại, mảnh mai duyên dáng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lay động mềm mại. Td: Nả nả ( phất phơ ).
Từ điển Trung-Anh
(1) elegant
(2) graceful
(2) graceful
Từ ghép 9