Có 2 kết quả:

ㄋㄚˋnuó ㄋㄨㄛˊ
Âm Pinyin: ㄋㄚˋ, nuó ㄋㄨㄛˊ
Tổng nét: 9
Bộ: nǚ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ一一ノフ丨
Thương Hiệt: VSQL (女尸手中)
Unicode: U+5A1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: na
Âm Nôm: na
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ナ (na)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: naa4, no4, no5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

nuó ㄋㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: a na 婀娜)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Nhỏ nhắn, xinh xắn. ◎Như: “a na” 婀娜 dáng đẹp mềm mại.
2. (Danh) Tiếng dùng đặt tên cho người nữ. ◎Như: “Lệ Na” 麗娜, “An Na” 安娜.

Từ điển Thiều Chửu

① A na 婀娜 mũm mĩm, dáng đẹp mềm mại.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Từ dùng trong một tên thuộc giống cái;
② Từ dùng để chuyển ngữ một tên thuộc giống cái của Tây phương.

Từ điển Trần Văn Chánh

Mềm mại, mảnh mai duyên dáng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lay động mềm mại. Td: Nả nả ( phất phơ ).

Từ điển Trung-Anh

(1) elegant
(2) graceful

Từ ghép 9