Có 1 kết quả:
shēn ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đàn bà có chửa
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chửa, có mang, có thai. ◎Như: “nhâm thần” 妊娠 có mang.
2. (Động) Bao hàm, chứa đựng.
2. (Động) Bao hàm, chứa đựng.
Từ điển Thiều Chửu
① Chửa, đàn bà có mang đã đủ hình thể gọi là thần.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Có mang, chửa;
② Động thai.
② Động thai.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Có mang và cái thai đã biết cử động.
Từ điển Trung-Anh
pregnant
Từ ghép 4