Có 1 kết quả:
shēn ㄕㄣ
Tổng nét: 10
Bộ: nǚ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰女辰
Nét bút: フノ一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: VMMV (女一一女)
Unicode: U+5A20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đàn bà có chửa
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chửa, có mang, có thai. ◎Như: “nhâm thần” 妊娠 có mang.
2. (Động) Bao hàm, chứa đựng.
2. (Động) Bao hàm, chứa đựng.
Từ điển Thiều Chửu
① Chửa, đàn bà có mang đã đủ hình thể gọi là thần.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Có mang, chửa;
② Động thai.
② Động thai.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Có mang và cái thai đã biết cử động.
Từ điển Trung-Anh
pregnant
Từ ghép 4