Có 1 kết quả:

hán ㄏㄢˊ
Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ
Tổng nét: 10
Bộ: nǚ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丶丶フ丨フ一
Thương Hiệt: VOIR (女人戈口)
Unicode: U+5A22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hàm

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

hán ㄏㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tiếng ngày xưa dùng đặt tên cho con gái.