Có 1 kết quả:

é méi ㄇㄟˊ

1/1

é méi ㄇㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 蛾眉[e2 mei2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0