Có 1 kết quả:

ㄩˊ
Âm Pinyin: ㄩˊ
Tổng nét: 10
Bộ: nǚ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一フ一ノ丶
Thương Hiệt: VRVC (女口女金)
Unicode: U+5A2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngu
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vui vẻ

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 娛|娱[yu2]