Có 1 kết quả:
yú ㄩˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
vui vẻ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 娛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vui, làm vui, giải trí, tiêu khiển: 歡娛 Vui sướng, vui thích; 耳目之娛 Những điều vui tai vui mắt.
Từ điển Trung-Anh
to amuse
Từ ghép 9