Có 1 kết quả:
yú ㄩˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
vui vẻ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 娛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
to amuse
Từ ghép 9
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 9