Có 1 kết quả:
yú lè ㄩˊ ㄌㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tiêu khiển, chơi đùa
Từ điển Trung-Anh
(1) to entertain
(2) to amuse
(3) entertainment
(4) recreation
(5) amusement
(6) hobby
(7) fun
(8) joy
(2) to amuse
(3) entertainment
(4) recreation
(5) amusement
(6) hobby
(7) fun
(8) joy
Bình luận 0