Có 1 kết quả:
yú lè zhōng xīn ㄩˊ ㄌㄜˋ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ
yú lè zhōng xīn ㄩˊ ㄌㄜˋ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amusement park
(2) recreation center
(3) entertainment center
(2) recreation center
(3) entertainment center
Bình luận 0
yú lè zhōng xīn ㄩˊ ㄌㄜˋ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0