Có 1 kết quả:

yú lè zhōng xīn ㄩˊ ㄌㄜˋ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) amusement park
(2) recreation center
(3) entertainment center

Bình luận 0