Có 1 kết quả:
xián ㄒㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: nhàn nhã 嫻雅)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嫻.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nhã nhặn, tao nhã, thanh lịch.【嫻靜】nhàn tĩnh [xiánjìng] Nhã nhặn trầm tĩnh;
② Giỏi, khéo léo, thành thạo, thành thục, thông thạo: 嫻於辭令 Khéo ăn nói.
② Giỏi, khéo léo, thành thạo, thành thục, thông thạo: 嫻於辭令 Khéo ăn nói.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嫻 (bộ 女).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嫻
Từ điển Trung-Anh
variant of 嫻|娴[xian2]
Từ điển Trung-Anh
(1) elegant
(2) refined
(3) to be skilled at
(2) refined
(3) to be skilled at
Từ ghép 4