Có 1 kết quả:
xián yǎ ㄒㄧㄢˊ ㄧㄚˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
dáng dấp dịu dàng
Từ điển Trung-Anh
(1) refined
(2) graceful
(3) elegant
(4) serene
(2) graceful
(3) elegant
(4) serene
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0