Có 1 kết quả:

ㄐㄩ
Âm Pinyin: ㄐㄩ
Tổng nét: 11
Bộ: nǚ 女 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: VSJE (女尸十水)
Unicode: U+5A35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), シュウ (shū), ス (su), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): よめ (yome)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zau1, zeoi1

Tự hình 2

1/1

ㄐㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (feminine name)
(2) (star)