Có 1 kết quả:
qǔ ㄑㄩˇ
Tổng nét: 11
Bộ: nǚ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱取女
Nét bút: 一丨丨一一一フ丶フノ一
Thương Hiệt: SEV (尸水女)
Unicode: U+5A36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thú
Âm Nôm: thú
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): めと.る (meto.ru), めあわ.せる (meawa.seru)
Âm Hàn: 취
Âm Quảng Đông: ceoi2, ceoi3
Âm Nôm: thú
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): めと.る (meto.ru), めあわ.せる (meawa.seru)
Âm Hàn: 취
Âm Quảng Đông: ceoi2, ceoi3
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch đầu ngâm - 白頭吟 (Trác Văn Quân)
• Bảo Ninh Sùng Phúc tự bi - 保寧崇福寺碑 (Lý Thừa Ân)
• Cổ phong - 古風 (Vương Kiều Loan)
• Dữ Hoàng Liên Phương ngữ cập hải ngoại sự, triếp hữu sở cảm, tẩu bút dư chi - 與黃聯芳語及海外事,輒有所感,走筆予之 (Cao Bá Quát)
• Hoành môn 2 - 衡門 2 (Khổng Tử)
• Hoành môn 3 - 衡門 3 (Khổng Tử)
• Nữ canh điền hành - 女耕田行 (Đới Thúc Luân)
• Tần trung ngâm kỳ 01 - Nghị hôn - 秦中吟其一-議婚 (Bạch Cư Dị)
• Tây Hà - 西河 (Uông Tuân)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Bảo Ninh Sùng Phúc tự bi - 保寧崇福寺碑 (Lý Thừa Ân)
• Cổ phong - 古風 (Vương Kiều Loan)
• Dữ Hoàng Liên Phương ngữ cập hải ngoại sự, triếp hữu sở cảm, tẩu bút dư chi - 與黃聯芳語及海外事,輒有所感,走筆予之 (Cao Bá Quát)
• Hoành môn 2 - 衡門 2 (Khổng Tử)
• Hoành môn 3 - 衡門 3 (Khổng Tử)
• Nữ canh điền hành - 女耕田行 (Đới Thúc Luân)
• Tần trung ngâm kỳ 01 - Nghị hôn - 秦中吟其一-議婚 (Bạch Cư Dị)
• Tây Hà - 西河 (Uông Tuân)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lấy vợ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cưới, lấy (vợ). ◇Tây sương kí 西廂記: “Tiểu sinh tính Trương, danh Củng, niên phương nhị thập tam tuế, tịnh bất tằng thú thê” 小生姓張, 名珙, 年方二十三歲, 並不曾娶妻 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ nhị chiết) Tôi họ Trương, tên Củng, năm nay vừa mới hai mươi ba tuổi, tịnh chưa lấy vợ bao giờ.
Từ điển Thiều Chửu
① Lấy vợ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cưới, lấy (vợ): 嫁娶 Cưới vợ gả chồng; 娶妻 Cưới vợ, lấy vợ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấy vợ. Td: Giá thú. Hôn thú.
Từ điển Trung-Anh
(1) to take a wife
(2) to marry (a woman)
(2) to marry (a woman)
Từ ghép 13
jià qǔ 嫁娶 • míng méi zhèng qǔ 明媒正娶 • pìn qǔ hūn 聘娶婚 • qǔ qī 娶妻 • qǔ qīn 娶亲 • qǔ qīn 娶親 • qǔ xí fù 娶媳妇 • qǔ xí fù 娶媳婦 • wèi qǔ 未娶 • wèi qǔ qī 未娶妻 • xù qǔ 續娶 • xù qǔ 续娶 • yíng qǔ 迎娶