Có 2 kết quả:
qī ㄑㄧ • qí ㄑㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Xấu, xấu xa;
② Bôi nhọ, nói xấu.
② Bôi nhọ, nói xấu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xấu xí ( nói về mặt mũi đàn bà ).
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhạo báng, chế giễu
Từ điển Trung-Anh
(1) to ridicule
(2) ugly
(2) ugly