Có 1 kết quả:
ē
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: a na 婀娜)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 婀.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ A 婀.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Ả na 娿娜.
Từ điển Trung-Anh
variant of 婀[e1]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh