Có 1 kết quả:

ē
Âm Pinyin: ē
Tổng nét: 10
Bộ: nǚ 女 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: NRV (弓口女)
Unicode: U+5A3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: a
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ē

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: a na 婀娜)

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 婀.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một cách viết của chữ A 婀.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Ả na 娿娜.

Từ điển Trung-Anh

variant of 婀[e1]