Có 1 kết quả:
ē
Tổng nét: 10
Bộ: nǚ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女阿
Nét bút: フノ一フ丨一丨フ一丨
Thương Hiệt: VNLR (女弓中口)
Unicode: U+5A40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: a
Âm Nôm: a
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): あだ (ada), あだ.っぽい (ada.'poi), たおやか (taoyaka)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: o1, o2
Âm Nôm: a
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Nhật (kunyomi): あだ (ada), あだ.っぽい (ada.'poi), たおやか (taoyaka)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: o1, o2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: a na 婀娜)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “A na” 婀娜 nhẹ nhàng, thướt tha, mềm mại, xinh xắn. § Cũng viết là 阿那 hay là 妸娜. ◇Tào Thực 曹植: “Hoa dong a na, Lệnh ngã vong xan” 華容婀娜, 令我忘餐 (Lạc thần phú 洛神賦) Vẻ hoa xinh xắn, Khiến ta quên ăn.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 妸
Từ điển Trần Văn Chánh
【婀娜】a na [enuó] Xinh đẹp, thướt tha, mũm mĩm, mềm mại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Yểm a ở vần Yểm — Một âm khác là Ả. Xem Ả.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Ả 娿.
Từ điển Trung-Anh
variant of 婀[e1]
Từ điển Trung-Anh
(1) graceful
(2) willowy
(3) unstable
(2) willowy
(3) unstable
Từ ghép 5