Có 1 kết quả:

ē nuó ㄋㄨㄛˊ

1/1

ē nuó ㄋㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mũm mĩm, mềm mại, xinh đẹp thướt tha

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a woman's bearing) graceful
(2) elegant
(3) lithe