Có 1 kết quả:

pó suō ㄆㄛˊ ㄙㄨㄛ

1/1

pó suō ㄆㄛˊ ㄙㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. múa loà xoà
2. đi lại lật đật

Từ điển Trung-Anh

(1) to swirl about
(2) (of leaves and branches) to sway