Có 2 kết quả:

pó pó ㄆㄛˊ ㄆㄛˊpó po ㄆㄛˊ

1/2

pó pó ㄆㄛˊ ㄆㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mẹ chồng

pó po ㄆㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) husband's mother
(2) mother-in-law
(3) grandma