Có 1 kết quả:

pó po mā mā ㄆㄛˊ ㄇㄚ ㄇㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) effeminate
(2) old-womanish
(3) garrulous
(4) fainthearted
(5) overly careful
(6) overly sensitive
(7) maudlin

Bình luận 0