Có 1 kết quả:
pó po mā mā ㄆㄛˊ ㄇㄚ ㄇㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) effeminate
(2) old-womanish
(3) garrulous
(4) fainthearted
(5) overly careful
(6) overly sensitive
(7) maudlin
(2) old-womanish
(3) garrulous
(4) fainthearted
(5) overly careful
(6) overly sensitive
(7) maudlin
Bình luận 0