Có 1 kết quả:

pó luó mén jiào ㄆㄛˊ ㄌㄨㄛˊ ㄇㄣˊ ㄐㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Brahmanism
(2) Hinduism

Bình luận 0