Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ: nǚ 女 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: VGCE (女土金水)
Unicode: U+5A48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): あざな (azana)

Tự hình 1

Chữ gần giống 12