Có 1 kết quả:

wǎn rú ㄨㄢˇ ㄖㄨˊ

1/1

wǎn rú ㄨㄢˇ ㄖㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 宛如[wan3 ru2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0