Có 1 kết quả:

wǎn miào ㄨㄢˇ ㄇㄧㄠˋ

1/1

wǎn miào ㄨㄢˇ ㄇㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sweet
(2) soft
(3) lovely (of sounds and voices)

Bình luận 0