Có 1 kết quả:
wǎn zhuǎn ㄨㄢˇ ㄓㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (voice, music) suave
(2) mellow
(3) (speech) indirect
(4) tactful
(2) mellow
(3) (speech) indirect
(4) tactful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0