Có 1 kết quả:

wǎn zhuǎn ㄨㄢˇ ㄓㄨㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (voice, music) suave
(2) mellow
(3) (speech) indirect
(4) tactful

Bình luận 0