Có 1 kết quả:
biǎo ㄅㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gái đĩ, gái điếm, gái nhà thổ
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con hát, kĩ nữ. Còn gọi là Biểu tử.
Từ điển Trung-Anh
prostitute
Từ ghép 10
biǎo zǐ 婊子 • biǎo zi 婊子 • jì yào dāng biǎo zi yòu yào lì pái fāng 既要当婊子又要立牌坊 • jì yào dāng biǎo zi yòu yào lì pái fāng 既要當婊子又要立牌坊 • lǜ chá biǎo 綠茶婊 • lǜ chá biǎo 绿茶婊 • shèng mǔ biǎo 圣母婊 • shèng mǔ biǎo 聖母婊 • yòu xiǎng dāng biǎo zi yòu xiǎng lì pái fāng 又想当婊子又想立牌坊 • yòu xiǎng dāng biǎo zi yòu xiǎng lì pái fāng 又想當婊子又想立牌坊