Có 1 kết quả:

jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Quan thoại: jìng ㄐㄧㄥˋ
Tổng nét: 9
Bộ: nǚ 女 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノフフ一一丨
Thương Hiệt: VBSD (女月尸木)
Unicode: U+5A59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zing6

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

jìng ㄐㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 婧[jing4]