Có 1 kết quả:

hūn ㄏㄨㄣ
Âm Pinyin: hūn ㄏㄨㄣ
Tổng nét: 11
Bộ: nǚ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノフ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: VHPA (女竹心日)
Unicode: U+5A5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hôn
Âm Nôm: hôn
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fan1

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

1/1

hūn ㄏㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cưới
2. lễ cưới
3. bố vợ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Lấy vợ hoặc chồng, cưới. ◎Như: “kết hôn” 結婚 cưới, “dĩ hôn” 已婚 đã kết hôn.
2. (Động) Đặc chỉ con trai lấy vợ.
3. (Động) Chỉ con gái lấy chồng.
4. (Danh) Cha vợ.
5. (Danh) Hôn nhân. ◎Như: “hôn lễ” 婚禮, “hôn thú” 婚娶, “li hôn” 離婚.

Từ điển Thiều Chửu

① Lấy vợ, con dâu.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lấy vợ hoặc chồng, kết hôn, cưới: 已婚 Đã kết hôn; 未婚妻 Vợ chưa cưới;
② Hôn (nhân): 離婚 Li hôn; 結婚 Kết hôn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Việc lấy vợ lấy chồng.

Từ điển Trung-Anh

(1) to marry
(2) marriage
(3) wedding
(4) to take a wife

Từ ghép 137

bāo bàn hūn yīn 包办婚姻bāo bàn hūn yīn 包辦婚姻bì hūn 毕婚bì hūn 畢婚chéng hūn 成婚chóng hūn 重婚chóng hūn zuì 重婚罪dìng hūn 定婚dìng hūn 訂婚dìng hūn 订婚èr hūn 二婚èr hūn tóu 二婚头èr hūn tóu 二婚頭fēi hūn shēng 非婚生fēi hūn shēng zǐ nǚ 非婚生子女fèng zǐ chéng hūn 奉子成婚fù hūn 复婚fù hūn 復婚hé hūn 合婚huǐ hūn 悔婚hūn biàn 婚变hūn biàn 婚變hūn diǎn 婚典hūn jià 婚嫁hūn jiè 婚介hūn lǐ 婚礼hūn lǐ 婚禮hūn liàn 婚恋hūn liàn 婚戀hūn líng 婚齡hūn líng 婚龄hūn pèi 婚配hūn qī 婚期hūn qián 婚前hūn qián cái chǎn gōng zhèng 婚前財產公證hūn qián cái chǎn gōng zhèng 婚前财产公证hūn qián xìng xíng wéi 婚前性行为hūn qián xìng xíng wéi 婚前性行為hūn qìng 婚庆hūn qìng 婚慶hūn shā 婚紗hūn shā 婚纱hūn shā shè yǐng 婚紗攝影hūn shā shè yǐng 婚纱摄影hūn shén xīng 婚神星hūn shì 婚事hūn shū 婚书hūn shū 婚書hūn wài 婚外hūn wài liàn 婚外恋hūn wài liàn 婚外戀hūn wài qíng 婚外情hūn yán 婚筵hūn yàn 婚宴hūn yīn 婚姻hūn yīn fǎ 婚姻法hūn yīn jiè shào suǒ 婚姻介紹所hūn yīn jiè shào suǒ 婚姻介绍所hūn yīn tiáo jiě 婚姻調解hūn yīn tiáo jiě 婚姻调解hūn yǒu 婚友hūn yuē 婚約hūn yuē 婚约jí hūn zú 急婚族jié hūn 結婚jié hūn 结婚jié hūn jì niàn rì 結婚紀念日jié hūn jì niàn rì 结婚纪念日jié hūn zhèng 結婚證jié hūn zhèng 结婚证jǔ xíng hūn lǐ 举行婚礼jǔ xíng hūn lǐ 舉行婚禮lài hūn 賴婚lài hūn 赖婚lí hūn 离婚lí hūn 離婚luǒ hūn 裸婚míng hūn 冥婚nán hūn nǚ jià 男婚女嫁níng chāi shí zuò miào , bù huì yī zhuāng hūn 宁拆十座庙,不毁一桩婚níng chāi shí zuò miào , bù huì yī zhuāng hūn 寧拆十座廟,不毀一樁婚pìn qǔ hūn 聘娶婚qiǎng hūn 抢婚qiǎng hūn 搶婚qiú hūn 求婚shǎn diàn shì jié hūn 閃電式結婚shǎn diàn shì jié hūn 闪电式结婚shǎn hūn 閃婚shǎn hūn 闪婚shào nǚ lù xiào liǎn , hūn shì bàn chéng quán 少女露笑脸,婚事半成全shào nǚ lù xiào liǎn , hūn shì bàn chéng quán 少女露笑臉,婚事半成全shī hūn 失婚shì hūn 試婚shì hūn 试婚shì hūn 适婚shì hūn 適婚shì hūn qī 适婚期shì hūn qī 適婚期shì shí hūn 事实婚shì shí hūn 事實婚táo hūn 逃婚tí hūn 提婚tōng hūn 通婚wǎn hūn wǎn yù 晚婚晚育wèi hūn 未婚wèi hūn fū 未婚夫wèi hūn qī 未婚妻xī hūn 錫婚xī hūn 锡婚xiān yǒu hòu hūn 先有后婚xiān yǒu hòu hūn 先有後婚xīn hūn 新婚xīn hūn fū fù 新婚夫妇xīn hūn fū fù 新婚夫婦xīn hūn yàn ěr 新婚宴尔xīn hūn yàn ěr 新婚宴爾xīn hūn yàn ěr 新婚燕尔xīn hūn yàn ěr 新婚燕爾xíng hūn 形婚xǔ hūn 許婚xǔ hūn 许婚yǐ hūn 已婚yīn yùn ér hūn 因孕而婚yín hūn 銀婚yín hūn 银婚zá hūn 杂婚zá hūn 雜婚zài hūn 再婚zǎo hūn 早婚zhēng hūn 征婚zhēng hūn 徵婚zhèng hūn 證婚zhèng hūn 证婚zhèng hūn rén 證婚人zhèng hūn rén 证婚人zhǐ hūn 紙婚zhǐ hūn 纸婚