Có 1 kết quả:
hūn ㄏㄨㄣ
Tổng nét: 11
Bộ: nǚ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰女昏
Nét bút: フノ一ノフ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: VHPA (女竹心日)
Unicode: U+5A5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Hoài tưởng - 懷想 (Đặng Trần Côn)
• Khổ biệt ly - 苦別離 (Thiệu Yết)
• Ngự chế đề Từ Thức động - 御製題徐式峝 (Trịnh Sâm)
• Nhiễm nhiễm cô sinh trúc - 冉冉孤生竹 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Sám hối thiệt căn tội - 懺悔舌根罪 (Trần Thái Tông)
• Tặng Vệ bát xử sĩ - 贈衛八處士 (Đỗ Phủ)
• Tân hôn biệt - 新婚別 (Đỗ Phủ)
• Thất nguyệt cơ vọng tặng đồng hảo Bát Tràng giám sinh - 七月機望贈同好鉢場監生 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Thứ vận Liễu Thông Tẩu ký Vương Văn Thông - 次韻柳通叟寄王文通 (Hoàng Đình Kiên)
• Trường hận ca - 長恨歌 (Vương Kiều Loan)
• Khổ biệt ly - 苦別離 (Thiệu Yết)
• Ngự chế đề Từ Thức động - 御製題徐式峝 (Trịnh Sâm)
• Nhiễm nhiễm cô sinh trúc - 冉冉孤生竹 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Sám hối thiệt căn tội - 懺悔舌根罪 (Trần Thái Tông)
• Tặng Vệ bát xử sĩ - 贈衛八處士 (Đỗ Phủ)
• Tân hôn biệt - 新婚別 (Đỗ Phủ)
• Thất nguyệt cơ vọng tặng đồng hảo Bát Tràng giám sinh - 七月機望贈同好鉢場監生 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Thứ vận Liễu Thông Tẩu ký Vương Văn Thông - 次韻柳通叟寄王文通 (Hoàng Đình Kiên)
• Trường hận ca - 長恨歌 (Vương Kiều Loan)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cưới
2. lễ cưới
3. bố vợ
2. lễ cưới
3. bố vợ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lấy vợ hoặc chồng, cưới. ◎Như: “kết hôn” 結婚 cưới, “dĩ hôn” 已婚 đã kết hôn.
2. (Động) Đặc chỉ con trai lấy vợ.
3. (Động) Chỉ con gái lấy chồng.
4. (Danh) Cha vợ.
5. (Danh) Hôn nhân. ◎Như: “hôn lễ” 婚禮, “hôn thú” 婚娶, “li hôn” 離婚.
2. (Động) Đặc chỉ con trai lấy vợ.
3. (Động) Chỉ con gái lấy chồng.
4. (Danh) Cha vợ.
5. (Danh) Hôn nhân. ◎Như: “hôn lễ” 婚禮, “hôn thú” 婚娶, “li hôn” 離婚.
Từ điển Thiều Chửu
① Lấy vợ, con dâu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lấy vợ hoặc chồng, kết hôn, cưới: 已婚 Đã kết hôn; 未婚妻 Vợ chưa cưới;
② Hôn (nhân): 離婚 Li hôn; 結婚 Kết hôn.
② Hôn (nhân): 離婚 Li hôn; 結婚 Kết hôn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Việc lấy vợ lấy chồng.
Từ điển Trung-Anh
(1) to marry
(2) marriage
(3) wedding
(4) to take a wife
(2) marriage
(3) wedding
(4) to take a wife
Từ ghép 137
bāo bàn hūn yīn 包办婚姻 • bāo bàn hūn yīn 包辦婚姻 • bì hūn 毕婚 • bì hūn 畢婚 • chéng hūn 成婚 • chóng hūn 重婚 • chóng hūn zuì 重婚罪 • dìng hūn 定婚 • dìng hūn 訂婚 • dìng hūn 订婚 • èr hūn 二婚 • èr hūn tóu 二婚头 • èr hūn tóu 二婚頭 • fēi hūn shēng 非婚生 • fēi hūn shēng zǐ nǚ 非婚生子女 • fèng zǐ chéng hūn 奉子成婚 • fù hūn 复婚 • fù hūn 復婚 • hé hūn 合婚 • huǐ hūn 悔婚 • hūn biàn 婚变 • hūn biàn 婚變 • hūn diǎn 婚典 • hūn jià 婚嫁 • hūn jiè 婚介 • hūn lǐ 婚礼 • hūn lǐ 婚禮 • hūn liàn 婚恋 • hūn liàn 婚戀 • hūn líng 婚齡 • hūn líng 婚龄 • hūn pèi 婚配 • hūn qī 婚期 • hūn qián 婚前 • hūn qián cái chǎn gōng zhèng 婚前財產公證 • hūn qián cái chǎn gōng zhèng 婚前财产公证 • hūn qián xìng xíng wéi 婚前性行为 • hūn qián xìng xíng wéi 婚前性行為 • hūn qìng 婚庆 • hūn qìng 婚慶 • hūn shā 婚紗 • hūn shā 婚纱 • hūn shā shè yǐng 婚紗攝影 • hūn shā shè yǐng 婚纱摄影 • hūn shén xīng 婚神星 • hūn shì 婚事 • hūn shū 婚书 • hūn shū 婚書 • hūn wài 婚外 • hūn wài liàn 婚外恋 • hūn wài liàn 婚外戀 • hūn wài qíng 婚外情 • hūn yán 婚筵 • hūn yàn 婚宴 • hūn yīn 婚姻 • hūn yīn fǎ 婚姻法 • hūn yīn jiè shào suǒ 婚姻介紹所 • hūn yīn jiè shào suǒ 婚姻介绍所 • hūn yīn tiáo jiě 婚姻調解 • hūn yīn tiáo jiě 婚姻调解 • hūn yǒu 婚友 • hūn yuē 婚約 • hūn yuē 婚约 • jí hūn zú 急婚族 • jié hūn 結婚 • jié hūn 结婚 • jié hūn jì niàn rì 結婚紀念日 • jié hūn jì niàn rì 结婚纪念日 • jié hūn zhèng 結婚證 • jié hūn zhèng 结婚证 • jǔ xíng hūn lǐ 举行婚礼 • jǔ xíng hūn lǐ 舉行婚禮 • lài hūn 賴婚 • lài hūn 赖婚 • lí hūn 离婚 • lí hūn 離婚 • luǒ hūn 裸婚 • míng hūn 冥婚 • nán hūn nǚ jià 男婚女嫁 • níng chāi shí zuò miào , bù huì yī zhuāng hūn 宁拆十座庙,不毁一桩婚 • níng chāi shí zuò miào , bù huì yī zhuāng hūn 寧拆十座廟,不毀一樁婚 • pìn qǔ hūn 聘娶婚 • qiǎng hūn 抢婚 • qiǎng hūn 搶婚 • qiú hūn 求婚 • shǎn diàn shì jié hūn 閃電式結婚 • shǎn diàn shì jié hūn 闪电式结婚 • shǎn hūn 閃婚 • shǎn hūn 闪婚 • shào nǚ lù xiào liǎn , hūn shì bàn chéng quán 少女露笑脸,婚事半成全 • shào nǚ lù xiào liǎn , hūn shì bàn chéng quán 少女露笑臉,婚事半成全 • shī hūn 失婚 • shì hūn 試婚 • shì hūn 试婚 • shì hūn 适婚 • shì hūn 適婚 • shì hūn qī 适婚期 • shì hūn qī 適婚期 • shì shí hūn 事实婚 • shì shí hūn 事實婚 • táo hūn 逃婚 • tí hūn 提婚 • tōng hūn 通婚 • wǎn hūn wǎn yù 晚婚晚育 • wèi hūn 未婚 • wèi hūn fū 未婚夫 • wèi hūn qī 未婚妻 • xī hūn 錫婚 • xī hūn 锡婚 • xiān yǒu hòu hūn 先有后婚 • xiān yǒu hòu hūn 先有後婚 • xīn hūn 新婚 • xīn hūn fū fù 新婚夫妇 • xīn hūn fū fù 新婚夫婦 • xīn hūn yàn ěr 新婚宴尔 • xīn hūn yàn ěr 新婚宴爾 • xīn hūn yàn ěr 新婚燕尔 • xīn hūn yàn ěr 新婚燕爾 • xíng hūn 形婚 • xǔ hūn 許婚 • xǔ hūn 许婚 • yǐ hūn 已婚 • yīn yùn ér hūn 因孕而婚 • yín hūn 銀婚 • yín hūn 银婚 • zá hūn 杂婚 • zá hūn 雜婚 • zài hūn 再婚 • zǎo hūn 早婚 • zhēng hūn 征婚 • zhēng hūn 徵婚 • zhèng hūn 證婚 • zhèng hūn 证婚 • zhèng hūn rén 證婚人 • zhèng hūn rén 证婚人 • zhǐ hūn 紙婚 • zhǐ hūn 纸婚