Có 1 kết quả:

hūn qián cái chǎn gōng zhèng ㄏㄨㄣ ㄑㄧㄢˊ ㄘㄞˊ ㄔㄢˇ ㄍㄨㄥ ㄓㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) prenuptial agreement
(2) dowry contract