Có 1 kết quả:
hūn shā shè yǐng ㄏㄨㄣ ㄕㄚ ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ
hūn shā shè yǐng ㄏㄨㄣ ㄕㄚ ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wedding photos (done in studio, kit and caboodle taken care of by the studio)
Bình luận 0
hūn shā shè yǐng ㄏㄨㄣ ㄕㄚ ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0