Có 1 kết quả:
xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Pinyin: xìng ㄒㄧㄥˋ
Tổng nét: 11
Bộ: nǚ 女 (+8 nét)
Hình thái: ⿰女幸
Nét bút: フノ一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: VGTJ (女土廿十)
Unicode: U+5A5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: nǚ 女 (+8 nét)
Hình thái: ⿰女幸
Nét bút: フノ一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: VGTJ (女土廿十)
Unicode: U+5A5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạnh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): もと.る (moto.ru), まっすぐ (ma'sugu)
Âm Quảng Đông: hang6
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): もと.る (moto.ru), まっすぐ (ma'sugu)
Âm Quảng Đông: hang6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ương ngạnh, ngoan cố
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ương ngạnh, ngoan cố.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cứng cỏi, ngang ngạnh.
Từ điển Trung-Anh
upright