Có 1 kết quả:
yīn ㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người bên họ ngoại
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “nhân” 姻.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 姻.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Nhân 姻.
Từ điển Trung-Anh
variant of 姻[yin1]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh