Có 1 kết quả:
chuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Quan thoại: chuò ㄔㄨㄛˋ
Tổng nét: 11
Bộ: nǚ 女 (+8 nét)
Hình thái: ⿰女卓
Nét bút: フノ一丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: VYAJ (女卜日十)
Unicode: U+5A65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: nǚ 女 (+8 nét)
Hình thái: ⿰女卓
Nét bút: フノ一丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: VYAJ (女卜日十)
Unicode: U+5A65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sước, xước
Âm Nôm: sước
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ニョウ (nyō), テキ (teki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i)
Âm Quảng Đông: coek3
Âm Nôm: sước
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ニョウ (nyō), テキ (teki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i)
Âm Quảng Đông: coek3
Tự hình 2
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Phụng hoạ ngự chế “Hạnh Kiến Thuỵ đường” - 奉和御製幸建瑞堂 (Phạm Đạo Phú)
• Trương Hảo Hảo thi - 張好好詩 (Đỗ Mục)
• Trương Hảo Hảo thi - 張好好詩 (Đỗ Mục)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
(1) weak
(2) delicate
(2) delicate
Từ ghép 2