Có 1 kết quả:

jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Tổng nét: 11
Bộ: nǚ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: VQMB (女手一月)
Unicode: U+5A67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tinh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō), ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): あてやか (ateyaka), しなや.か (shinaya.ka)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zing6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

jìng ㄐㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (of woman) slender
(2) delicate
(3) virtuous