Có 1 kết quả:

lún ㄌㄨㄣˊ
Âm Pinyin: lún ㄌㄨㄣˊ
Tổng nét: 11
Bộ: nǚ 女 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ丶一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: VOMB (女人一月)
Unicode: U+5A68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 1

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

1/1

lún ㄌㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(used in female names) (old)