Có 1 kết quả:

ㄐㄩ
Âm Pinyin: ㄐㄩ
Tổng nét: 11
Bộ: nǚ 女 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: VSJR (女尸十口)
Unicode: U+5A6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: geoi1

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

1/1

ㄐㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(used in female names)