Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ, ㄌㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: nǚ 女 (+8 nét)
Nét bút: 一丨フ丶一丨フ丶フノ一
Thương Hiệt: MMBBV (一一月月女)
Unicode: U+5A6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0