Có 1 kết quả:

yīng ㄧㄥ
Âm Quan thoại: yīng ㄧㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: nǚ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶丨フノ丶フノ一
Thương Hiệt: BOV (月人女)
Unicode: U+5A74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: anh
Âm Nôm: anh
Âm Quảng Đông: jing1

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

yīng ㄧㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. trẻ con
2. thêm vào
3. vòng quanh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trẻ sơ sinh, hài nhi: Bà mẹ và trẻ em;
② (văn) Mắc, bị: Mắc (bị) bệnh;
③ Thêm vào, đụng chạm đến.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) infant
(2) baby

Từ ghép 18