Có 1 kết quả:
yīng ㄧㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trẻ con
2. thêm vào
3. vòng quanh
2. thêm vào
3. vòng quanh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嬰.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trẻ sơ sinh, hài nhi: 婦嬰 Bà mẹ và trẻ em;
② (văn) Mắc, bị: 嬰疾 Mắc (bị) bệnh;
③ Thêm vào, đụng chạm đến.
② (văn) Mắc, bị: 嬰疾 Mắc (bị) bệnh;
③ Thêm vào, đụng chạm đến.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嬰
Từ điển Trung-Anh
(1) infant
(2) baby
(2) baby
Từ ghép 18
Fǎn shèng yīng 反圣婴 • fàn yīng 贩婴 • lián tǐ yīng 连体婴 • lián tǐ yīng ér 连体婴儿 • nán yīng 男婴 • nì yīng 溺婴 • nǚ yīng 女婴 • qì yīng 弃婴 • shā yīng 杀婴 • shì guǎn yīng ér 试管婴儿 • yīng ér 婴儿 • yīng ér cháo 婴儿潮 • yīng ér chē 婴儿车 • yīng ér cù sǐ zōng hé zhèng 婴儿猝死综合症 • yīng ér qī 婴儿期 • yīng ér shǒu tuī chē 婴儿手推车 • yīng hái 婴孩 • yīng yòu ér 婴幼儿