Có 1 kết quả:
yīng ér ㄧㄥ ㄦˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
đứa bé, đứa trẻ
Từ điển Trung-Anh
(1) infant
(2) baby
(3) CL:個|个[ge4]
(4) lead (Pb)
(2) baby
(3) CL:個|个[ge4]
(4) lead (Pb)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0