Có 1 kết quả:
chán juān ㄔㄢˊ ㄐㄩㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
đẹp thướt tha
Từ điển Trung-Anh
(1) a beautiful woman
(2) graceful and elegant posture
(3) moon
(2) graceful and elegant posture
(3) moon
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0