Có 1 kết quả:
shěn ㄕㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thím, vợ của chú
2. em dâu
2. em dâu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嬸.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thím (vợ của chú): 二嬸兒 Thím Hai;
② Thím (từ gọi em dâu hoặc người đàn bà gần tuổi mẹ mình): 張大嬸 Thím Trương.
② Thím (từ gọi em dâu hoặc người đàn bà gần tuổi mẹ mình): 張大嬸 Thím Trương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嬸
Từ điển Trung-Anh
wife of father's younger brother
Từ ghép 3