Có 2 kết quả:
Wù ㄨˋ • wù ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Sao vụ nữ' 婺女.
② Tên đất.
② Tên đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sao Vụ Nữ (sau được dùng để chỉ người đàn bà);
② Tên huyện: 婺源 Huyện Vụ nguyên ở tỉnh An Huy, Trung Quốc.
② Tên huyện: 婺源 Huyện Vụ nguyên ở tỉnh An Huy, Trung Quốc.
Từ ghép 6
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đẹp
2. (tên sao)
3. (tên đất)
2. (tên sao)
3. (tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên sao “Vụ Nữ” 婺女.
2. (Danh) Tên huyện “Vụ Xuyên” 婺川.
2. (Danh) Tên huyện “Vụ Xuyên” 婺川.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vụ nữ 婺女: Tên một ngôi sao — Thường dùng trong văn chương, chỉ người đàn bà.
Từ điển Trung-Anh
beautiful
Từ ghép 2