Có 2 kết quả:

ㄨˋㄨˋ
Âm Pinyin: ㄨˋ, ㄨˋ
Tổng nét: 12
Bộ: nǚ 女 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノノ一ノ丶フノ一
Thương Hiệt: NKV (弓大女)
Unicode: U+5A7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vụ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu), ボウ (bō), ボク (boku), モク (moku)
Âm Quảng Đông: mou6

Tự hình 2

1/2

ㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Sao vụ nữ' 婺女.
② Tên đất.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sao Vụ Nữ (sau được dùng để chỉ người đàn bà);
② Tên huyện: 婺源 Huyện Vụ nguyên ở tỉnh An Huy, Trung Quốc.

Từ ghép 6

ㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đẹp
2. (tên sao)
3. (tên đất)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên sao “Vụ Nữ” 婺女.
2. (Danh) Tên huyện “Vụ Xuyên” 婺川.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vụ nữ 婺女: Tên một ngôi sao — Thường dùng trong văn chương, chỉ người đàn bà.

Từ điển Trung-Anh

beautiful

Từ ghép 2