Có 2 kết quả:
chuò ㄔㄨㄛˋ • ruò ㄖㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không thuận, không xuôi
Từ điển Trần Văn Chánh
【婼羌】Nhược Khương [Ruòqiang] Tên huyện (thuộc tỉnh Tân Cương, nay viết 若羌).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Không thuận, không xuôi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhi Khương 婼羌: Tên một nước Tây vực đời Hán — Một âm là Xước. Xem Xước.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ không thuận.
Từ điển Trung-Anh
recalcitrant
phồn & giản thể