Có 1 kết quả:

jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Âm Pinyin: jiǎ ㄐㄧㄚˇ
Tổng nét: 12
Bộ: nǚ 女 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: VRYE (女口卜水)
Unicode: U+5A7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

jiǎ ㄐㄧㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

good