Có 2 kết quả:

wéi ㄨㄟˊwěi ㄨㄟˇ
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ, wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 12
Bộ: nǚ 女 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: VDMQ (女木一手)
Unicode: U+5A81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wai4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

wéi ㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to appear displeased
(2) beautiful

wěi ㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ugly
(2) to indulge oneself