Âm Quan thoại: nèn ㄋㄣˋ, nùn ㄋㄨㄣˋ Tổng nét: 12 Bộ: nǚ 女 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰女耎 Nét bút: フノ一一ノ丨フ丨丨一ノ丶 Thương Hiệt: VMBK (女一月大) Unicode: U+5A86 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp