Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: jiě ㄐㄧㄝˇ
Tổng nét: 11
Bộ: nǚ 女 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: VJKA (女十大日)
Unicode: U+5A8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: chửa

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1