Có 1 kết quả:

duān ㄉㄨㄢ
Âm Pinyin: duān ㄉㄨㄢ
Tổng nét: 12
Bộ: nǚ 女 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: VUMB (女山一月)
Unicode: U+5A8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

duān ㄉㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(used in female names) (old)